Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
piggish
['pigi∫]
|
tính từ
giống như lợn
tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
piggish
|
piggish
piggish (adj)
  • greedy, gluttonous, hoggish, self-indulgent
    antonym: abstemious
  • stubborn, uncooperative, obstructive, selfish, self-centered
    antonym: considerate