Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
piggery
['pigəri]
|
danh từ
nơi nuôi lợn; trại nuôi lợn; chuồng lợn
chỗ ở bẩn thỉu
tính tham lam; tính bẩn thỉu; tính bừa bãi (như) lợn
Chuyên ngành Anh - Việt
piggery
['pigəri]
|
Kỹ thuật
chuồng lợn
Sinh học
chuồng lợn