Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
piffler
['piflə]
|
danh từ
người hay nói nhảm nhí, người hay nói tầm phào
người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tầm phào