Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pierrot
['piərou]
|
danh từ ( danh từ giống cái pierrette )
diễn viên kịch câm ( Pháp)
nghệ sĩ hát rong, diễn viên lưu động