Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
piece out
|
piece out
piece out (v)
  • piece together, work out, reconstruct, restore, make sense of, rationalize
  • apportion, mete out, share out, dispense, hand out, distribute