Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
piece of cake
|
thành ngữ cake
(từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
việc thú vị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
piece of cake
|
piece of cake
piece of cake (n)
child's play, doddle (UK, informal), snap, nothing, breeze (informal), cinch (informal), gift (informal)