Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phủ
[phủ]
|
động từ.
cover (with); overlay (with); pain (with); coat (with)
to be covered with dust
(of animals) cover, couple, mate (with), pair (with), coupling, pairing, mating
danh từ
palace; residence; office
the presidency palace.
prefect, district
Hoai Duc district
Chuyên ngành Việt - Anh
phủ
[phủ]
|
Hoá học
coating
Kỹ thuật
covering
Vật lý
covering
Xây dựng, Kiến trúc
covering
Từ điển Việt - Việt
phủ
|
danh từ
đơn vị hành chính xưa, vị trí quan trọng hơn cấp huyện
quan phủ
trụ sở hành chính cao nhất của nhà nước
phủ thủ tướng
động từ
trải rộng lên trên
nhiễu điều phủ lấy giá gương, người trong một nước phải thương nhau cùng (ca dao); sương phủ trắng cánh đồng
giao cấu ở một số động vật
ngựa đực phủ ngựa cái