Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phong trần
[phong trần]
|
wind and dust; (nghĩa bóng) the ups and downs/trials and tribulations/vicissitudes of life
(nghĩa bóng) seasoned
Từ điển Việt - Việt
phong trần
|
tính từ
long đong, vất vả trong cuộc sống
bắt phong trần phải phong trần, cho thanh cao mới được phần thanh cao (Truyện Kiều)
danh từ
cuộc gian nguy
trước phong trần mới tỏ khá, hèn (Bần nữ thán)