Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
phoneme
['founi:m]
|
danh từ
(ngôn ngữ học) âm vị
tiếng Anh có 24 âm vị phụ âm
Chuyên ngành Anh - Việt
phoneme
['founi:m]
|
Kỹ thuật
âm vị
Từ điển Anh - Anh
phoneme
|

phoneme

phoneme (fōʹnēm) noun

Linguistics.

The smallest phonetic unit in a language that is capable of conveying a distinction in meaning, as the m of mat and the b of bat in English.

[French phonème, from Greek phōnēma, phōnēmat-, utterance, sound produced, from phōnein, to produce a sound, from phōnē, sound, voice.]