Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
phlegmatic
[fleg'mætik]
|
tính từ
phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
phlegmatic
|
phlegmatic
phlegmatic (adj)
calm, unemotional, composed, unflappable, apathetic, indifferent, unconcerned, undemonstrative, matter-of-fact, placid, impassive, dry, stoic, stolid
antonym: nervous