Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
phial
['faiəl]
|
Cách viết khác : vial [vaiəl]
danh từ
lọ nhỏ; ống đựng thuốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
phial
|
phial
phial (n)
vial, bottle, vessel, flask, flagon, ampoule