Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phiêu đãng
[phiêu đãng]
|
live a vagabond life, be a tramp
Từ điển Việt - Việt
phiêu đãng
|
tính từ
không có cuộc sống ổn định
cuộc đời phiêu đãng