Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phao
[phao]
|
float; buoy
Lifebuoy
oil container in a lamp
to spread
To circulate/spread a rumour
Chuyên ngành Việt - Anh
phao
[phao]
|
Kỹ thuật
buoy
Vật lý
float
Xây dựng, Kiến trúc
float
Từ điển Việt - Việt
phao
|
danh từ
vật nhẹ thả nổi trên mặt nước
phao cứu hộ; tắm biển phải mang theo phao
da mỏng dưới móng tay, móng chân
lượng dầu hoả đựng trong bầu đèn
(...) đến cả phao dầu cũng bị ăn bớt ăn xớ (Nguyên Hồng)
vật nhẹ buộc vào dây câu nổi trên mặt nước, để biết khi nào cá cắn mồi
thấy phao chìm, giật câu lên
tài liệu thí sinh mang vào phòng thi
buổi thi hôm đó, giám thị thu nhiều phao
động từ
lan truyền ra những điều không đúng sự thật
phao tin đồn nhảm; phao cho quyến gió rủ mây (Truyện Kiều)