Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phẫu thuật viên
[phẫu thuật viên]
|
surgeon; woman surgeon
Chuyên ngành Việt - Anh
phẫu thuật viên
[phẫu thuật viên]
|
Sinh học
surgeon
Từ điển Việt - Việt
phẫu thuật viên
|
danh từ
người chuyên làm việc mổ xẻ bệnh nhân
anh ấy là một phẫu thuật viên có tay nghề cao