Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phẩn
[phẩn]
|
Faeces, excrements.
Từ điển Việt - Việt
phẩn
|
danh từ
chất bài tiết của bộ máy tiêu hoá (như phân)
thối om sọt phẩn nhiều cô gánh (Tản Đà)