Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phải trái
[phải trái]
|
right and wrong
To lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong
Từ điển Việt - Việt
phải trái
|
tính từ
đúng hay không đúng
sinh con phải dạy phải nuôi, biết câu phải trái lựa lời khuyên răn (Gia Huấn Ca)