Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phạt vi cảnh
[phạt vi cảnh]
|
to impose a fine on somebody; to fine
Từ điển Việt - Việt
phạt vi cảnh
|
động từ
bắt nộp phạt vì làm trái luật nơi công cộng
bị phạt vi cảnh do đỗ xe sai qui định