Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phạm nhân
[phạm nhân]
|
guilty person; offender; sinner; culprit; delinquent; felon; criminal
Từ điển Việt - Việt
phạm nhân
|
danh từ
người vi phạm pháp luật đang bị ngồi tù
nhân ngày lễ quốc khánh, nhiều phạm nhân cải tạo tốt được đặc xá