Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phùng
[phùng]
|
xem phồng
Swell, bloat, bag
To swell one's cheeks
Từ điển Việt - Việt
phùng
|
xem phồng (nghĩa 1)
phùng mang trợn mắt (tục ngữ)