Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phìa tạo
[phìa tạo]
|
ruling clique (in Thai nationality)
Từ điển Việt - Việt
phìa tạo
|
danh từ
giai cấp nắm quyền thống trị ở vùng dân tộc Thái thời trước