Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phây phây
[phây phây]
|
(nói về đàn bà) buxom
phlegmatically
Từ điển Việt - Việt
phây phây
|
tính từ
béo đẹp, hồng hào
(...) sao bà ấy còn trẻ quá! Gần bốn mươi rồi mà trông còn phây phây (Nam Cao)