Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phá của
[phá của]
|
Ruin one's fortune.
squander money
Từ điển Việt - Việt
phá của
|
động từ
không có ý thức giữ gìn của cải ông cha làm ra
bà ấy đau xót nhìn đứa con phá của vì đam mê cờ bạc