Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phá bỏ
[phá bỏ]
|
to do away with something; to break down something
Từ điển Việt - Việt
phá bỏ
|
động từ
cương quyết bỏ đi
phá bỏ những lề thói xưa cũ