Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phàm tục
[phàm tục]
|
tính từ.
commonplace, phillistine.
earthly
the average manycitizen; the man in the street; Philistine
rude; gross
it is very rude of you
Từ điển Việt - Việt
phàm tục
|
tính từ
tầm thường, không có gì cao siêu
cõi phàm tục khỏi lòng phàm tục (Nguyễn Trãi)