Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
petroleum
[pə'trouliəm]
|
danh từ
dầu mỏ; dầu hoả (thô)
Chuyên ngành Anh - Việt
petroleum
[pə'trouliəm]
|
Hoá học
dầu mỏ
Kỹ thuật
dầu mỏ
Toán học
dầu mỏ
Vật lý
dầu mỏ
Xây dựng, Kiến trúc
dầu mỏ; sản phẩm dầu
Từ điển Anh - Anh
petroleum
|

petroleum

 

petroleum (pə-trōʹlē-əm) noun

Abbr. pet.

A thick, flammable, yellow-to-black mixture of gaseous, liquid, and solid hydrocarbons that occurs naturally beneath the earth's surface, can be separated into fractions including natural gas, gasoline, naphtha, kerosene, fuel and lubricating oils, paraffin wax, and asphalt and is used as raw material for a wide variety of derivative products.

[Middle English, from Medieval Latin petrōleum : Latin petra, rock (from Greek) + Latin ōleum, oil. See oil.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
petroleum
|
petroleum
petroleum (n)
fuel, firewood, oil, coal, gas, petrol, energy, gasoline, fossil fuel