Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
perm
[pə:m]
|
danh từ
(viết tắt) của permanent wave
(viết tắt) của permutation
ngoại động từ
làm cho (tóc ai) quăn làn sóng; uốn làn sóng
Tóc chị ấy đã được uốn quăn làn sóng
đổi trật tự (của các số) trong việc cá độ bóng đá