Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
peregrinate
['perigrineit]
|
nội động từ
đi du lịch
làm một cuộc hành trình; thực hiện một chuyến đi