Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
percher
|

percher

percher (pûrʹchər) noun

1. One that perches.

2. A bird whose feet are adapted for perching.