Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pentimento
[,penti'mentou]
|
danh từ, số nhiều pentimenti
sự xuất hiện lại trong bức tranh một hình vẽ đã bị vẽ trùm lên