Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pennant
['penənt]
|
Cách viết khác : pennon ['penən]
như pennon
như pendant
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pennant
|
pennant
pennant (n)
banner, ensign, emblem, streamer, pennon, bunting, flag