Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pendulate
['pendjuleit]
|
nội động từ
đu đưa, lúc lắc
do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động