Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pejoratively
['pi:dʒɔrətivli]
|
phó từ
có nghĩa xấu, miệt thị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pejoratively
|
pejoratively
pejoratively (adv)
derogatively, disapprovingly, sneeringly, snipingly, disparagingly, negatively, depreciatory, critically, judgmentally, harshly, scornfully
antonym: approvingly