Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peeved
[pi:vd]
|
tính từ
(thông tục) cáu kỉnh, tức giận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peeved
|
peeved
peeved (adj)
riled (informal), annoyed, irritated, irked, piqued, upset, vexed, provoked, nettled (informal), miffed (informal), put out
antonym: pleased