Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pear-shaped
['peə∫eipt]
|
tính từ
hình quả lê
Chuyên ngành Anh - Việt
pear-shaped
['peə∫eipt]
|
Hoá học
hình lê, dạng lê
Kỹ thuật
hình lê, dạng lê
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pear-shaped
|
pear-shaped
pear-shaped (adj)
bottom-heavy, broadening, widening, bulging, billowing, rotund, plump, thickset
antonym: top-heavy