Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
payslip
|
payslip
payslip (n)
statement, slip, record, note, pay, paycheck, pay packet, payment, pay envelope, paystub