Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
payroll
['peiroul]
|
danh từ
(như) pay-sheet
tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
payroll
|
payroll
payroll (n)
employees, personnel, staff, workforce, workers, labor force