Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pavement
['peivmənt]
|
danh từ
như sidewalk
bề mặt cứng của một con đường; mặt đường lát
khu vực hoặc bề mặt được lát; mặt lát
Chuyên ngành Anh - Việt
pavement
['peivmənt]
|
Hoá học
mặt lát (đường), mặt đường, lớp mặt; vỉa hè
Kỹ thuật
vỉa hè; lớp lát mặt đường; mặt đường, mặt lát
Toán học
(cái) lát
Xây dựng, Kiến trúc
vỉa hè; lớp lát mặt đường; mặt đường, mặt lát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pavement
|
pavement
pavement (n)
  • road surface, roadway, asphalt, street, tarmac
  • path, footpath, roadside, pathway, sidewalk, walkway