Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pastry
['peistri]
|
danh từ
bột nhồi, bột nhão
bánh ngọt; bánh nướng; bánh bao
Chuyên ngành Anh - Việt
pastry
['peistri]
|
Kỹ thuật
bánh ngọt; bột nhồi, bột nhào
Sinh học
bánh ngọt; bột nhồi, bột nhào
Từ điển Anh - Anh
pastry
|

pastry

pastry (pāʹstrē) noun

plural pastries

1. Dough or paste consisting primarily of flour, water, and shortening that is baked and often used as a crust for foods such as pies and tarts.

2. a. Baked sweet foods made with pastry: Viennese pastry. b. One of these baked foods.

 

[Middle English pastree, from paste, paste, dough. See paste1.]