Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pastime
['pɑ:staim]
|
danh từ
trò tiêu khiển, trò giải trí (trò chơi, thể thao)
sự giải trí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pastime
|
pastime
pastime (n)
activity, pursuit, interest, amusement, hobby, distraction, diversion, entertainment