Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
passport
['pɑ:spɔ:t]
|
danh từ
hộ chiếu
(nghĩa bóng) cái đảm bảo để thực hiện được (cái gì)
cái duy nhất đảm bảo cho thành công là lao động tích cực