Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parochialism
[pə'roukiəlizəm]
|
danh từ
chủ nghĩa địa phương, tính chất địa phương hẹp hòi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parochialism
|
parochialism
parochialism (n)
narrow-mindedness, provincialism, insularity, closed-mindedness, narrowness
antonym: broad-mindedness