Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
parliamentary train
|
thành ngữ parliamentary
(từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm)