Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
papier mâché
[,peipər mə'∫ei]
|
danh từ
giấy bồi (bột giấy sản xuất theo khuôn hình để làm hộp, khay..)