Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
painter
['peintə]
|
danh từ
thợ sơn
hoạ sĩ
hoạ sĩ nổi tiếng
dây neo (thuyền tàu)
(nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt