Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pageant
['pædʒənt]
|
danh từ
cuộc vui chơi công cộng gồm có đám rước của những người mặc lễ phục hoặc buổi biểu diễn ngoài trời những cảnh lấy từ lịch sử; hoạt cảnh lịch sử
sự phô bày hoặc cảnh tượng rực rỡ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pageant
|
pageant
pageant (n)
parade, procession, cavalcade, carnival, display, spectacle, show, play