Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paddy
['pædi]
|
danh từ
(thông tục) Paddy người Ai-len
thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
dụng cụ để khoan
như paddywhack
Chuyên ngành Anh - Việt
paddy
['pædi]
|
Kỹ thuật
thóc, lúa; đồng lúa, ruộng lúa thóc
Sinh học
thóc, lúa; đồng lúa, ruộng lúa thóc
Xây dựng, Kiến trúc
thóc, gạo