Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
pa-tê
[pa tê]
|
(tiếng Pháp gọi là Pâté) pâté
Liver pâté
Từ điển Việt - Việt
pa-tê
|
danh từ
món ăn làm bằng thịt hoặc gan, bao mỡ lá và hấp chín (từ tiếng Pháp pâté )
bò sốt pa-tê