Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ovum
['ouvəm]
|
danh từ, số nhiều là ova
(y học) tế bào trứng của nữ có thể phát triển thành con người khi thụ tinh với tinh trùng của nam; trứng
Chuyên ngành Anh - Việt
ovum
['ouvəm]
|
Kỹ thuật
trứng
Từ điển Anh - Anh
ovum
|

ovum

ovum (ōʹvəm) noun

plural ova (ōʹvə)

The female reproductive cell or gamete of animals; egg.

[Latin ōvum, egg.]