Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overthrust
['ouvə:,θrʌst]
|
danh từ
(địa chất) sự nghịch chờm
ngoại động từ
đứt gãy nghịch chờm
Chuyên ngành Anh - Việt
overthrust
['ouvə:,θrʌst]
|
Hoá học
sự nghịch chờm
Kỹ thuật
nếp uốn đứt gãy nghịch, phay nghịch chờm
Xây dựng, Kiến trúc
nếp uốn đứt gãy nghịch, phay nghịch chờm