Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overhear
[,ouvə'hiə(r)]
|
ngoại động từ, động tính từ quá khứ là overheard
tình cờ nghe được điều gì; nghe lỏm
tôi tình cờ nghe được họ đang cãi nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overhear
|
overhear
overhear (v)
eavesdrop, listen in, hear, listen to, earwig (UK, dated slang), eavesdrop on